Có 2 kết quả:
閉子集 bì zǐ jí ㄅㄧˋ ㄗˇ ㄐㄧˊ • 闭子集 bì zǐ jí ㄅㄧˋ ㄗˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed subset (math)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed subset (math)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0